Vận Chuyển Quốc Tế
Giao nhận hàng hóa với tiêu chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam, dịch vụ gửi hàng quốc tế với mạng lưới tại các quốc gia Mỹ, Nhật, Hàn, Đức , Anh, Úc, Trung Quốc. Chúng tôi cung cấp dịch vụ với các tiêu chí sau:
HỖ TRỢ 24/7
Hotline giải đáp thắc mắc hoặc tra cứu đơn hàng 24/7.
VẬN CHUYỂN SIÊU TỐC
Cung cấp giá cả cạnh tranh và các gói dịch vụ linh hoạt.
GIÁ TỐT NHẤT
Cung cấp giá cả cạnh tranh và các gói dịch vụ linh hoạt.
AN TOÀN VẬN CHUYỂN
Đảm bảo không thất lạc hàng hóa hoặc được đền bù 100% theo chính sách bảo hiểm.
Quy Trình Vận Chuyển
Giúp bạn dễ dàng tìm giải pháp phù hợp. Dù là gói hàng nhỏ hay số lượng lớn, bạn sẽ nhận được hàng an toàn và tiết kiệm tại Việt Nam.
Bước 1: Tạo tài khoản vận chuyển
Bạn sẽ được cung cấp mã khách hàng & địa chỉ nhận hàng tại kho nước ngoài sau khi tài khoản được kích hoạt thành công.
Bước 2: Gửi Hàng & Cung Cấp Mã Theo Dõi
Mua sắm, gởi hàng với mã khách hàng và địa chỉ nhận hàng tại nước ngoài được cung cấp bởi Khaison247. Cung cấp mã Tracking numbers cho chúng tôi để theo dõi hành trình.
Bước 3: Trung Chuyển Hàng Về Việt Nam
Khách hàng sẽ nhận thông báo khi hàng đến kho nước ngoài và thời gian dự kiến trung chuyển về Việt Nam.
Bước 4: Thanh Toán & Nhận Hàng
Hàng về Việt Nam, Khaison247 sẽ khai báo hàng hoá, tính phí vận chuyển thực tế và xác nhận với khách hàng qua email. Sau đó thực hiện giao hàng.
Khách Hàng Của Chúng Tôi ?
Doanh Nghiệp
vận chuyển hàng mẫu, hàng số lượng từ nhà cung cấp tại nước ngoài.
Chủ Shop
Kinh doanh TMĐT xuyên biên giới muốn vận chuyển và mở rộng kinh doanh.
Cá Nhân
Có người thân hoặc mua sắm quốc tế cần chuyển hàng về Việt Nam.
Bảng Giá Dịch Vụ
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (USD/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | $7,3 ~ $8,6 | Giá trị > $500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | $7,3 ~ $8,6 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nước hoa. | $7,9 ~ $9,5 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | $7,9 ~ $9,5 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
5 | Điện thoại, Laptop, máy tính bảng. | $7,9 ~ $9,5 | Phụ thu $20/cái |
6 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | $7,9 ~ $9,5 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
7 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (USD/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | $7,9 ~ $9 | Giá trị > $500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | $7,9 ~ $9 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nước hoa. | $8,5 ~ $9,5 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | $8,5 ~ $9,5 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
5 | Điện thoại, Laptop, máy tính bảng. | $8,5 ~ $9,5 | Phụ thu $20/cái |
6 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | $8,5 ~ $9,5 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
7 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (USD/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | $7,2 ~ $8,5 | Giá trị > $500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | $7,2 ~ $8,5 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm. | $7,8 ~ $8,8 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | $7,8 ~ $8,8 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
5 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | $7,8 ~ $8,8 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
6 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (USD/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | $6,5 ~ $7,5 | Giá trị > $500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | $6,5 ~ $7,5 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm. | $7 ~ $8 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | $7 ~ $8 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
5 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | $7 ~ $8 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
6 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (EUR/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | €7,5 ~ €8,5 | Giá trị > €500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | €7,5 ~ €8,5 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm. | €8 ~ €9 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | €8 ~ €9 | Giá trị > €500, phụ thu 3% |
5 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | €8 ~ €9 | Giá trị > €500, phụ thu 3% |
6 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (GBP/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | ₤7,5 ~ ₤8,5 | Giá trị > ₤500, Phụ Thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | ₤7,5 ~ ₤8,5 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm. | ₤8 ~ ₤9 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | ₤8 ~ ₤9 | Giá trị > ₤500, phụ thu 3% |
5 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | ₤8 ~ ₤9 | Giá trị > ₤500, phụ thu 3% |
6 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |
STT | Loại Mặt Hàng | Đơn Giá (USD/Kg) | Phụ Thu |
---|---|---|---|
1 | Quần áo, giày dép, sữa, bánh kẹo, đồ dùng mẹ và bé. | $7,5 ~ $8,5 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
2 | Đồ gia dụng, văn phòng phẩm, thiết bị cơ khí. | $7,5 ~ $8,5 | |
3 | Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nước hoa. | $8 ~ $9 | |
4 | Điện tử, linh kiện máy tính, đồng hồ đeo tay. | $8 ~ $9 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
5 | Xe đạp, phụ kiện xe đạp, gậy Golf, trang trí nội thất. | $8 ~ $9 | Giá trị > $500, phụ thu 3% |
6 | Rượu, Cigar, Thuốc lá, Loại khác. | Liên hệ |